Characters remaining: 500/500
Translation

axle grease

/'ækslgri:s/
Academic
Friendly

Từ "axle grease" trong tiếng Anh có nghĩa "mỡ tra trục" hoặc "mỡ tra máy". Đây một loại chất bôi trơn được sử dụng để giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động, đặc biệt trong các trục của xe cộ, máy móc hoặc thiết bị công nghiệp.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "axle grease" một danh từ không đếm được. thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khí.
  • Chức năng: Mỡ này giúp bảo vệ các bộ phận khỏi sự mài mòn, đồng thời ngăn ngừa sự gỉ sét hay ăn mòn do độ ẩm các yếu tố môi trường khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I need to apply some axle grease to the wheels of my bike." (Tôi cần bôi mỡ tra trục cho bánh xe của chiếc xe đạp của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Regularly checking and applying axle grease can significantly extend the life of your vehicle’s axles." (Kiểm tra bôi mỡ tra trục thường xuyên có thể kéo dài tuổi thọ của các trục xe của bạn một cách đáng kể.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống đồng nghĩa có thể bao gồm:
    • Grease: Mỡ nói chung, không chỉ giới hạntrục.
    • Lubricant: Chất bôi trơn, từ này có nghĩa rộng hơn, bao gồm nhiều loại chất bôi trơn khác nhau.
Cách sử dụng khác từ liên quan:
  • Phrasal verb: "Grease up" có thể được sử dụng để chỉ hành động bôi mỡ cho một bộ phận nào đó.
    • dụ: "Make sure to grease up the machinery before starting it." (Hãy chắc chắn bôi mỡ cho máy móc trước khi khởi động .)
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "axle grease", nhưng một số cụm từ liên quan đến việc bôi trơn hoặc chuẩn bị cho hoạt động: - "Grease the wheels": Có nghĩa làm cho điều đó diễn ra dễ dàng hơn, thường trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc giao tiếp.

danh từ
  1. mỡ tra trục, mỡ tra máy

Comments and discussion on the word "axle grease"